Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

староста ((скл. как ж. 1a))

  1. (Người) Trưởng.
    сельский староста — [người] lý trưởng, trưởng thôn, thôn trưởng
    староста класса, курса — [người] trưởng lớp

Tham khảo

sửa