староста
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của староста
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stárosta |
khoa học | starosta |
Anh | starosta |
Đức | starosta |
Việt | xtaroxta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстароста gđ ((скл. как ж. 1a))
- (Người) Trưởng.
- сельский староста — [người] lý trưởng, trưởng thôn, thôn trưởng
- староста класса, курса — [người] trưởng lớp
Tham khảo
sửa- "староста", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)