станок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của станок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stanók |
khoa học | stanok |
Anh | stanok |
Đức | stanok |
Việt | xtanoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстанок gđ
- (для работы) [cái, cỗ] máy
- (механический тж. ) [cái, cỗ] máy cái, máy công cụ.
- печатный станок — [cái] máy in
- револьверный станок — [cái] máy tiện rê-von-ve
- столярный станок — [cái] máy gia công gỗ
- (опора) [cái] giá.
- пулемётный станок — [cái] giá súng máy, giá liên thanh
Tham khảo
sửa- "станок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)