станкостроительный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

станкостроительный

  1. (Thuộc về) Chế tạo máy công cụ, chế tạo máy cái.
    станкостроительный завод — nhà máy chế tạo máy công cụ (chế tạo máy cái)

Tham khảo sửa