стадо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стадо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stádo |
khoa học | stado |
Anh | stado |
Đức | stado |
Việt | xtađo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-1c стадо gt
- Đàn, bầy.
- стадо коров — đàn bò
- тк. ед. — (поголовье) đàn gia súc, đàn súc vật
- чистопородное — стадо — đàn gia súc thuần chủng
Tham khảo
sửa- "стадо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)