Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-n-1c стадо gt

  1. Đàn, bầy.
    стадо коров — đàn bò
    тк. ед. — (поголовье) đàn gia súc, đàn súc vật
    чистопородное стадо — đàn gia súc thuần chủng

Tham khảo

sửa