стабилизатор
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaстабилизатор gđ
- (тех.) (в летательных аппаратах и т. п. ) — cánh đuôi, bộ phận cân bằng.
- стабилизатор самолёта — cánh đuôi [của] máy bay
- (тех.) (прибор) [cái] máy ổn định, bộ ổn định, máy làm ổn, bộ làm ổn.
- стабилизатор напряжения — máy ổn định điện áp, máy ổn áp
- (вещество) chất ổn định.
Tham khảo
sửa- "стабилизатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)