Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ссыльный

  1. Bị đày, đi đày, bị phát lưu, bị phát vãng.
    в знач. сущ. м. — người bị đày, người đi đày, người bị phát lưu, người bị phát vãng

Tham khảo

sửa