ссуда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ссуда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ssúda |
khoa học | ssuda |
Anh | ssuda |
Đức | ssuda |
Việt | xxuđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaссуда gc
- (Sự) Cho vay, cho mượn; (деньги) tiền cho vay, tiền cho mượn.
- давать ссуду кому-л. — cho ai vay, cho ai mượn
- брать ссуду у кого-л. — vay của ai, mượn của ai
Tham khảo
sửa- "ссуда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)