Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ссуда gc

  1. (Sự) Cho vay, cho mượn; (деньги) tiền cho vay, tiền cho mượn.
    давать ссуду кому-л. — cho ai vay, cho ai mượn
    брать ссуду у кого-л. — vay của ai, mượn của ai

Tham khảo

sửa