сродство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сродство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | srodstvó |
khoa học | srodstvo |
Anh | srodstvo |
Đức | srodstwo |
Việt | xrođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1b|root=сродств}} сродство gt
- Ái lực.
- химическое сродство веществ — ái lực hóa học của các chất
Tham khảo
sửa- "сродство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)