срастись
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của срастись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | srastís' |
khoa học | srastis' |
Anh | srastis |
Đức | srastis |
Việt | xraxtix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
срастись Hoàn thành
- Xem срастаться
Tham khảo sửa
- "срастись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)