Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

срам (thông tục)

  1. (Sự) Nhục nhã, ô nhục, đê nhục; (стыд) [sự] hổ thẹn, xấu hổ.
    какой срам! — nhục nhã thay!, ô nhục làm sao!, đê nhục biết bao!, dơ chưa!

Tham khảo

sửa