сравняться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сравняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sravnját'sja |
khoa học | sravnjat'sja |
Anh | sravnyatsya |
Đức | srawnjatsja |
Việt | xravniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсравняться Hoàn thành ((с Т))
- Ngang hàng, bình quân, bình đẳng, ngang, bằng.
Tham khảo
sửa- "сравняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)