Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сработанный

  1. (Đã) Mòn hỏng, mòn.
    сработанный мотор — động cơ mòn hỏng, mô tơ hư mòn

Tham khảo

sửa