спрашиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спрашиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sprášivat'sja |
khoa học | sprašivat'sja |
Anh | sprashivatsya |
Đức | spraschiwatsja |
Việt | xprasivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaспрашиваться 1,разг.
- (у Р) (просить разрешения) xin phép, xin.
- уйти, ни у кого не спросясь — đi ra mà không xin phép ai cả
- тк. несов.: — спрашиватьсяется — в знач. вводн. сл. — thử hỏi [rằng...]
- безл. — (с Р) — (будет потребован ответ) — :
- за это с тебя спросится — mày sẽ phải chịu trách nhiệm về việc ấy, mày sẽ phải trả lời về việc đó
Tham khảo
sửa- "спрашиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)