спорщик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спорщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spórščik |
khoa học | sporščik |
Anh | sporshchik |
Đức | sporschtschik |
Việt | xporsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaспорщик gđ
- (thông tục) Người hay tranh cãi, người thích cãi cọ.
- он ужасный спорщик — cậu ta là người thích cãi cọ quá đỗi
Tham khảo
sửa- "спорщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)