спорадический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спорадический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sporadíčeskij |
khoa học | sporadičeskij |
Anh | sporadicheski |
Đức | sporaditscheski |
Việt | xporađitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaспорадический
- Thất thường, không đều đặn, không thường xuyên.
Tham khảo
sửa- "спорадический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)