спешивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của спешивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spéšivat' |
khoa học | spešivat' |
Anh | speshivat |
Đức | speschiwat |
Việt | xpesivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
спешивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: спешить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "спешивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)