Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сочувствующий ((скл. как прил.))

  1. Người cảm tình, người ủng hộ.
    сочувствующий партии — người cảm tìnhđảng, người ủng hộ đảng

Tham khảo

sửa