Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сочетание gt

  1. (Sự) Kết hợp, phối hợp.
    сочетание красок — [sự] phối hợp màu sắc, phối màu
    сочетание слов — [sự] kết hợp từ
    сочетание теории и практики — sự kết hợp (gắn liền) lý luận và thực tiễn
    в сочетании с чем-л. — kết hợp (phối hợp) với cái gì
    мн.: сочетания мат. — tổ hợp

Tham khảo

sửa