сочетание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сочетание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sočetánije |
khoa học | sočetanie |
Anh | sochetaniye |
Đức | sotschetanije |
Việt | xotretaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсочетание gt
- (Sự) Kết hợp, phối hợp.
- сочетание красок — [sự] phối hợp màu sắc, phối màu
- сочетание слов — [sự] kết hợp từ
- сочетание теории и практики — sự kết hợp (gắn liền) lý luận và thực tiễn
- в сочетании с чем-л. — kết hợp (phối hợp) với cái gì
- мн.: — сочетания — мат. — tổ hợp
Tham khảo
sửa- "сочетание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)