социальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của социальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sociál'nyj |
khoa học | social'nyj |
Anh | sotsialny |
Đức | sozialny |
Việt | xotxialny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсоциальный
- (Thuộc về) Xã hội.
- социальный строй — chế độ xã hội
- социальные науки — những môn khoa học xã hội
- социальное положение — địa vị xã hội
- социальное происхождение — thành phần xuất thân, xuất thân xã hội
- (о борьбе, перевороте и т. п. ) xã hội.
- социальная революция — [cuộc] cách mạng xã hội
- социальное обеспечение — [chế độ] bảo trợ xã hội, cứu tế xã hội
- социальное страхование — [chế độ] bảo hiểm xã hội
Tham khảo
sửa- "социальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)