социалистический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của социалистический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | socialistíčeskij |
khoa học | socialističeskij |
Anh | sotsialisticheski |
Đức | sozialistitscheski |
Việt | xotxialixtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсоциалистический
- Xã hội chủ nghĩa, [thuộc về] chủ nghĩa xã hội.
- социалистическая система — hệ thống xã hội chủ nghĩa
- социалистическийстрой — chế độ xã hội chủ nghĩa
- социалистические производственные отношения — [những] quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa
- социалистическая экономика — [nền] kinh tế xã hội chủ nghĩa
- страны социалистическийого лагеря — các nước trong phe xã hội chủ nghĩa
- социалистическая революция — [cuộc] cách mạng xã hội chủ nghĩa
- социалистическая законность — pháp chế xã hội chủ nghĩa
- социалистическое сознание — ý thức xã hội chủ nghĩa
- социалистическое отношение к труду — thái độ xã hội chủ nghĩa đối với lao động
- социалистическая партия — đảng xã hội [chủ nghĩa]
Tham khảo
sửa- "социалистический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)