Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сотворение gt

  1. (Sự) Sáng tạo.
    от сотворения мира — từ thuở khai thiên lập dịa, từ khi tạo thiên lập dịa, từ lúc sáng thế kỷ

Tham khảo

sửa