сотворение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сотворение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sotvorénije |
khoa học | sotvorenie |
Anh | sotvoreniye |
Đức | sotworenije |
Việt | xotvoreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсотворение gt
- (Sự) Sáng tạo.
- от сотворения мира — từ thuở khai thiên lập dịa, từ khi tạo thiên lập dịa, từ lúc sáng thế kỷ
Tham khảo
sửa- "сотворение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)