сосудистый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сосудистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sosúdistyj |
khoa học | sosudistyj |
Anh | sosudisty |
Đức | sosudisty |
Việt | xoxuđixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
{{ }} сосудистый (,анат., бот.)
Tham khảo
sửa- "сосудистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)