составитель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của составитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sostavítel' |
khoa học | sostavitel' |
Anh | sostavitel |
Đức | sostawitel |
Việt | xoxtavitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
составитель gđ
Tham khảo sửa
- "составитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)