Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сосок
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của сосок
Chữ Latinh
LHQ
sosók
khoa học
sos
o
k
Anh
sosok
Đức
sosok
Việt
xoxoc
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
сос
о
к
gđ
(
Cái
)
Núm vú
, đầu
vú
.
Tham khảo
sửa
"
сосок
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)