Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

соседский

  1. (Thuộc về) Láng giềng, hàng xóm, hàng phố.
    соседская дочь — con gái của láng giềng
    соседский огород — vườn rau của láng giềng

Tham khảo

sửa