Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сортировать Thể chưa hoàn thành ((В) (прям. и перен.))

  1. Phân loại, chia loại, phân hạng, phân cấp, xếp loại.
    сортировать зерно — phân loại ngũ cốc

Tham khảo

sửa