сортировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сортировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sortirovát' |
khoa học | sortirovat' |
Anh | sortirovat |
Đức | sortirowat |
Việt | xortirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсортировать Thể chưa hoàn thành ((В) (прям. и перен.))
Tham khảo
sửa- "сортировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)