Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

сороковой

  1. (Thứ) Bốn mươi.
    сороковойые годы — những năm bốn mươi
    в начале, конце сороковойых годов — đầu, cuối những năm bốn mươi
    сороковой номер — số bốn mươi

Tham khảo

sửa