сопоставлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сопоставлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sopostavlját' |
khoa học | sopostavljat' |
Anh | sopostavlyat |
Đức | sopostawljat |
Việt | xopoxtavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсопоставлять Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "сопоставлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)