Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сопоставлять Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Đối chiếu, so sánh, so.
    сопоставлять показания свидетелей — đối chiếu lời khai của các nhân chứng

Tham khảo

sửa