соляной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соляной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soljanój |
khoa học | soljanoj |
Anh | solyanoy |
Đức | soljanoi |
Việt | xolianoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсоляной
- (Thuộc về) Muối.
- соляные пласты — vỉa muối
- соляной раствор — dung dịch muối
- соляная копь — mỏ muối
- соляные разработки — công trường khai thác muối, mỏ muối
Tham khảo
sửa- "соляной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)