Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

соляной

  1. (Thuộc về) Muối.
    соляные пласты — vỉa muối
    соляной раствор — dung dịch muối
    соляная копь — mỏ muối
    соляные разработки — công trường khai thác muối, mỏ muối

Tham khảo sửa