Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

солидарный

  1. Đồng tình, đồng cảm, đoàn kết, nhất trí.
    быть солидарным с кем-л. — đồng tình (đồng cảm, đoàn kết, nhất trí) với ai
    юр.:
    солидарная ответственность — trách nhiệm liên đới, cộng đồng trách nhiệm

Tham khảo

sửa