солидарный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
солидарный
- Đồng tình, đồng cảm, đoàn kết, nhất trí.
- быть солидарным с кем-л. — đồng tình (đồng cảm, đoàn kết, nhất trí) với ai
- юр.:
- солидарная ответственность — trách nhiệm liên đới, cộng đồng trách nhiệm
Tham khảo sửa
- "солидарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)