Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồng cảm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤wŋ
˨˩
ka̰ːm
˧˩˧
ɗəwŋ
˧˧
kaːm
˧˩˨
ɗəwŋ
˨˩
kaːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwŋ
˧˧
kaːm
˧˩
ɗəwŋ
˧˧
ka̰ːʔm
˧˩
Danh từ
sửa
đồng cảm
Khả năng có thể chia sẻ và
thấu hiểu
cảm xúc
của người khác.
Đồng cảm
với những khó khăn của bạn.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
compassion