соление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | solénije |
khoa học | solenie |
Anh | soleniye |
Đức | solenije |
Việt | xoleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсоление gt
Tham khảo
sửa- "соление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)