сокрытие
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сокрытие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sokrýtije |
khoa học | sokrytie |
Anh | sokrytiye |
Đức | sokrytije |
Việt | xocrytiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
сокрытие gt
- (Sự) Che giấu; (краденого, беглеца и т. п. ) [sự] oa trữ, chứa chấp.
- сокрытие преступления — sự che giấu (chứa chấp) tội phạm
Tham khảo sửa
- "сокрытие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)