сокрушаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сокрушаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sokrušát'sja |
khoa học | sokrušat'sja |
Anh | sokrushatsya |
Đức | sokruschatsja |
Việt | xocrusatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сокрушаться Thể chưa hoàn thành ((о П))
Tham khảo sửa
- "сокрушаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)