сокращённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaсокращённый
- (Được, bị) Rút ngắn; (о тексте тж. ) [được, bị] giản lược, cắt bớt, lược bớt.
- сокращённый рабочий день — ngày lao động rút ngắn
- сокращённое издание — bản in giản lược, bản in có giản lược (cắt bớt, lược bớt)
- сокращённое изложение — [bản, bài] toát yếu, tóm tắt, trình bày giản lược
- (об имени и т. п. ) [được] viết tắt.
- сокращённое слово — từ viết tắt
Tham khảo
sửa- "сокращённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)