соединительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

соединительный

  1. (Để) Nối, gắn, ghép, liên kết.
    соединительныйаф планка — [cái] tấm nối, tấm ghép
    соединительная муфта тех. — mănsông nối, ống nối, khớp nối
  2. (лингв.) [để] ghép, nối, liên hợp, hợp nhất.
    соединительный союз — liên từ liên hợp
    соединительная ткань биол. — mô liên kết

Tham khảo

sửa