совиный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của совиный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovínyj |
khoa học | sovinyj |
Anh | soviny |
Đức | sowiny |
Việt | xoviny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
совиный
Tham khảo sửa
- "совиный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)