совершенство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của совершенство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soveršénstvo |
khoa học | soveršenstvo |
Anh | sovershenstvo |
Đức | sowerschenstwo |
Việt | xoversenxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсовершенство gt
- (Sự) Hoàn thiện hoàn mỹ, hoàn hảo, toàn diện, tận thiện tận mỹ.
- достигнуть совершенства — đạt đến mức hoàn thiện
- верх совершенства — hoàn thiện tuyệt đích, tuyệt mỹ, tuyệt hảo
- в совершенстве — đến mức hoàn thiện
- владеть в совершенстве русским языком — thông thạo tiếng Nga
Tham khảo
sửa- "совершенство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)