Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

собрат (,(ед. 1a, мн. 12a: ~ья, Р ~ий и ~ьев))

  1. (Người) Bạn, bạn đồng nghiệp.
    собрат по профессии — [bạn] đồng nghiệp, đồng sự, đồng liêu
    собрат по оружию — bạn chiến đấu, chiến hữu
    собрат по перу — bạn cầm bút, bạn nhà văn

Tham khảo sửa