соболезновать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của соболезновать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soboléznovat' |
khoa học | soboleznovat' |
Anh | soboleznovat |
Đức | sobolesnowat |
Việt | xobolednovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
соболезновать Thể chưa hoàn thành ((Д))
Tham khảo sửa
- "соболезновать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)