собака
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của собака
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sobáka |
khoa học | sobaka |
Anh | sobaka |
Đức | sobaka |
Việt | xobaca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсоба́ка gc
- Con chó.
- гончая собака — [con] chó săn, chó săn đuổi
- дворовая собака — [con] chó giữ nhà
- собака на сене — giữ như chó giữ xương
- устать как собака — mệt lử cò bợ
- он на этом собакау съел — việc này thì nó thạo (sành, sành sỏi, thông thạo, lão luyện) lắm
- вот где собака зарыта — thực chất (mấu chốt) vấn đề là ở đấy, cái chính (nguyên nhân) là ở đấy
- собакае собачья смерть — погов. — sống làm sao chết làm vậy
- его с собакаами не сыщещь — đốt đuốc cũng không tìm thấy nó