снова
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của снова
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snóva |
khoa học | snova |
Anh | snova |
Đức | snowa |
Việt | xnova |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaснова
- Lại; (еще раз) [một] lần nữa.
- снова пошел деждь — trời lại mưa
- снова встречиться — lại gặp nhau, gặp nhau lần nữa, tái ngộ
- снова посетить кого-л. — đến thăm ai, đi thăm ai một lần nữa
- снова отправиться в путь — lại lên đường
Tham khảo
sửa- "снова", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)