Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

снеговой

  1. (Thuộc về) Tuyết.
  2. (о горах) phủ tuyết.
    снеговойпокров — lớp tuyết phủ, tầng tuyết
    снеговая линия — đừong[giới hạn] tuyết vĩnh cửu

Tham khảo

sửa