снабженец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của снабженец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snabžénec |
khoa học | snabženec |
Anh | snabzhenets |
Đức | snabschenez |
Việt | xnabgienetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaснабженец gđ
- Người tiếp tế, người cung cấp, tiếp tế viên, cung cấp viên; (на заводе) người tiếp liệu, cung ứng viên.
Tham khảo
sửa- "снабженец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)