смять
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaBản mẫu:rus-verb-14b смять Thể chưa hoàn thành (,(В))
- Làm nhàu nát, làm nhàu, vò nhàu.
- смять платье — làm nhàu áo
- смять письмо — vò nhàu bức thư
- (растения) (giẫm nát) cỏ.
- перен. — (сломить сопротивление) — bẻ gãy, dẹp tan, đập tan, đánh tan
- смять противника — đánh tan (dẹp tan) quân địch
Tham khảo
sửa- "смять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)