Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

смысловой

  1. (Thuộc về) Nghĩa, ý, ngữ nghĩa.
    смысловые оттенки — những sắc thái ngữ nghĩa (về nghĩa, về ý)

Tham khảo sửa