смотровой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смотровой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smotrovój |
khoa học | smotrovoj |
Anh | smotrovoy |
Đức | smotrowoi |
Việt | xmotrovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсмотровой
- (Để) Quan sát, quan trắc.
- смотровое окно — cửa sổ [để] quan sát
- смотровая щель — воен. — cái khe quan trắc, khe quan sát
- (относящийся к смотру) [thuộc về] kiểm tra, thanh tra.
Tham khảo
sửa- "смотровой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)