смородина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смородина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smoródina |
khoa học | smorodina |
Anh | smorodina |
Đức | smorodina |
Việt | xmorođina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсмородина gc
- (кустарник) [cây] phúc bồn tử (Ribes).
- чёрная смородина — [cây] phúc bồn tử đen (Ribes nirgum)
- красная смородина — [cây] phúc bồn tử đỏ (Ribes rubrum)
- (об отбельной ягоде) quả (trái) phúc bồn tử.
- (собир.) Phúc bồn tử.
Tham khảo
sửa- "смородина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)