Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

смиловаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: смилостивиться)), (уст. (над Т))

  1. Động lòng thương, thương hại, thương xót, mở rộng lòng khoan hồng.

Tham khảo sửa