случной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của случной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slučnój |
khoa học | slučnoj |
Anh | sluchnoy |
Đức | slutschnoi |
Việt | xlutrnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaслучной
- (Thuộc về) Giao phối.
- случной период — thời kỳ giao phối
Tham khảo
sửa- "случной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)